Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come to grips


verb
deal with (a problem or a subject) (Freq. 4)
- I still have not come to grips with the death of my parents
Syn:
get to grips
Hypernyms:
manage, deal, care, handle
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.